Cấu trúc “begin” đã vốn rất quen thuộc với mọi người từ lúc bắt đầu học Tiếng Anh. Vậy có bao giờ bạn dã thắc mắc giữa Begin to V hay Ving đâu mới là cấu trúc chuẩn chỉnh nhất không. Hãy cùng Tuyensinhmut.edu.vn khám phá để biết rõ hơn nha
Begin có nghĩa là gì?
Từ “begin” mang ý nghĩa là khởi đầu, bắt đầu và mở đầu.
Ex:
- He begins talking when he stands up
Dịch nghĩa:Anh ấy bắt đầu nói khi anh ấy đứng dậy
- I began working as doctor 3 years ago
Dịch nghĩa:Tôi đã bắt đầu làm bác sĩ 3 năm trước
Begin to V hay Ving?
Mặc dù đã biết ý nghĩa của từ “Begin” nhưng bạn có đang phân vân giữa Begin to V hay Ving, đâu là ngữ pháp chính xác nhất ? Tiếp theo sau đây sẽ là phần giải đáp thắc mắc này của bạn.
Tùy vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng mà bạn sẽ sử dụng begin to V hay Ving theo cấu trúc dưới đây:
Cấu trúc: Begin + to V
Bạn sẽ sử dụng begin + to V khi dùng để chỉ một sự việc/sự vật được bắt đầu một cách có trình tự, thường kết thúc sớm và không tạo ra được cảm giác bất ngờ cho người nghe.
Ex:
- I begin to think that she is lying
Dịch nghĩa:Tôi bắt đầu nghĩ rằng cô ấy đang nói dối
Cấu trúc: Begin + V-ing
Bạn sẽ sử dụng cấu trúc này nhằm thể hiện thói quen, sở thích hoặc hành động được bắt đầu và lặp đi lặp lại với ý nghĩa dài lâu hơn.
Ex:
- I begin playing badminton twice a week
Dịch nghĩa: Tôi bắt đầu chơi cầu lông hai lần trên tuần
Begin + to V thể hiện hành động bắt đầu một cách có trình tự, thường kết thúc sớm và không tạo ra được cảm giác bất ngờ.
Trong khi đó, Begin + Ving thì ít sử dụng hơn nhưng được dùng để thể hiện thói quen, sở thích hoặc hành động được bắt đầu và lặp đi lặp lại với ý nghĩa dài lâu hơn.
Xem thêm:
- Arrange to V hay Ving? Cách dùng đúng + bài tập (có đáp án)
- Refuse to V hay Ving? Chức năng và cách dùng đúng nhất
Các cấu trúc khác của “Begin”
Ngoài việc sử dụng cấu trúc: Begin to V hay Ving như chúng ta thường thấy. Thì sau đây là một số cấu trúc khác của từ “Begin” mà không phải bạn nào cũng có thể biết.
Begin with something
Cấu trúc này được sử dụng để bắt đầu, mở đầu với cái gì đó
Ex:
- Let’s begin with Ho Chi Minh city
Dịch nghĩa: Hãy bắt đầu với thành phố Hồ Chí Minh trước
Begin as something
Cấu trúc này được dùng để chỉ một hành động, sự việc được bắt đầu trong khi ngay lúc đó bạn đang làm một cái gì đó.
Ex:
- Wendy began as a actress, before starting to be a singer
Dịch nghĩa: Wendy bắt đầu làm diễn viên, trước khi cô ấy bắt đầu trở thành ca sĩ
Begin by doing something
Cấu trúc này dùng để thể hiện việc bắt đầu bằng cách là hành động (làm) một điều gì đó.
Ex:
- I began my presentation by preparing all data
Dịch nghĩa: Tôi bắt đầu cho buổi thuyết trình bằng cách chuẩn bị dữ liệu trước
Cụm từ thông dụng khi sử dụng từ “begin” mà bạn nên biết
Shall We Let The + N + Begin ?
Cụm từ này được dùng để mở đầu một cuộc họp, meeting với một cách tự nhiên, trang trọng.
Ex:
- Shall We let the meeting begin?
Dịch nghĩa: Chúng ta bắt đầu cuộc họp chứ
At The Beginning Of/ To Begin With ⇔ First Of All/At The Start
Cụm từ này có nghĩa là “trước hết, bắt đầu”.
Ex:
- The new bridge will be finished at the beginning of June.
Dịch nghĩa: Cây cầu mới sẽ được hoàn thành vào đầu tháng 6
Begin something at something
Cụm từ này được dùng với ý nghĩa là khởi động hay bắt đầu một cái gì đó.
Ex:
- I began playing badminton at school stadium
Dịch nghĩa: Tôi đã bắt đầu chơi cầu lông tại sân vận động của trường
Các cụm từ/từ đồng nghĩa với “Begin”
Bảng dưới đây là liệt kê những cụm từ/từ đồng nghĩa với “Begin”, nó có thể giúp bạn có vốn từ đa dạng hơn cho việc biểu đạt cho sự bắt đầu.
Cụm từ/từ | Phiên âm | Ý Nghĩa |
Open | /ˈoʊ.pən/ | Mở đầu |
Initiate | /ɪˈnɪʃ.i.eɪt/ | Bắt đầu, mở đầu |
Establish | /is’tæbliʃ/ | Thành lập, sáng lập |
Kick off | /ˈkɪk.ˈɔf/ | Bắt đầu |
Start | /stɑːrt/ | Bắt đầu |
Commence | /kə’mens/ | Bắt đầu |
Launch | /lɑːntʃ/ | Khai trương, khởi đầu |
Cách phân biệt “Begin” và “Start”
Mặc dù “Begin:” và “Start” đều có ý nghĩa là chỉ bắt đầu, mở đầu, nhưng xét về cách sử dụng của 2 từ thì lại có sự khác biệt mà đôi khi chúng ta có thể sử dụng sai chúng với nhau. Bảng dưới đây sẽ cho bạn thấy rõ được điều này.
Begin | Start | |
Ý nghĩa | Bắt đầu, mở đầu | Bắt đầu, mở đầu, sự bắt đầu, sự mở đầu |
Từ loại | Động từ | Danh từ, động từ |
Cấu trúc | S + begin + to VS+ begin + V-ingS + begin with + somethingS + begin as + somethingS + begin (something) by doing something | S + start + NStart + V-ing/ To V |
Cách sử dụng | Dùng để diễn tả sự bắt đầu có trình tự và không mang lại cho người nghe cảm giác bất ngờ mà thay vào đó là cảm giác chậm rãi và tự nhiên hơn so với “start”. | Dùng để diễn đạt về một hành động bắt đầu xảy ra tại một thời điểm nhất định. “Start”đem lại cảm giác mạnh và tạo sự bất ngờ cho người nghe. |
Các cụm động từ thông dụng | Shall we let the … begin?:Bây giờ chúng ta sẽ bắt đầu chứ? At the beginning of: trước hết, đầu tiên. To begin with: trước tiên, bắt đầu với. Begin something at something: bắt đầu hay khởi động một cái gì đó. | Startup: Khởi nghiệp, khởi động. Start out: Bắt đầu Warm start: Sự khởi đầu một cách thuận lợi, tốt đẹp. A start of surprise: Sự khởi đầu đầy bất ngờ What a start: Thật bất ngờ |
Ví dụ | What time does your birthday party begin? Tiệc sinh nhật của bạn bắt đầu từ mấy giờ. | Solar start moving to America 2 year ago Solar bắt đầu chuyển sang Mỹ 2 năm trước. |
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Chọn đáp án chính xác nhất
1. Henry’s bike won’t __!
A. begin
B. start
C. began
D started
2. Let us _______ a new day with some coffee.
A. begin
B. start
C. began
D. started
3. When do you _______ working after you get a new job?
A. begin
B. start
C. began
D. started
4. Rose _____ losing her temper when Joy lied.
A. begin
B. start
C. began
D. started
5. John _____ as a doctor .
A. begin
B. start
C. began
D. started
Bài tập 2: Điền từ “begin” hoặc “start”
- John_____ up his computer
=> started
- He ______to talk more than usual.
=> began
- After we go to school, It ______ to rain.
=> began
- My sister_____ her first job in 2020 but quickly quit a year later.
=> started
- Why do you _____ as a professional singer ?
=> began
Đáp án:
Bài tập 1: Chọn đáp án chính xác nhất
1. B. start
2. A. begin
3. B. start
4. D. started
5. C. began
Bài tập 2: Điền từ “begin” hoặc “start”
1. => started
2. => began
3. => began
4. => started
5. => began
Bài viết trên đây là về chủ đề về từ “Begin to V hay Ving”. Mình hy vọng với những thông tin trên sẽ hữu ích và giúp bạn học tiếng Anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Các bạn đừng quên mỗi ngày đều truy cập vào trang Tuyển sinh Mut, đặc biệt là chuyên mục Ngoại Ngữ để nhận các kiến thức ngữ pháp chính xác nhất nhé