Begin To V Hay Ving? Đâu Mới Là Cấu Trúc Chính Xác Nhất

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Cấu trúc “begin” đã vốn rất quen thuộc với mọi người từ lúc bắt đầu học Tiếng Anh. Vậy có bao giờ bạn dã thắc mắc giữa Begin to V hay Ving đâu mới là cấu trúc chuẩn chỉnh nhất không. Hãy cùng Tuyensinhmut.edu.vn khám phá để biết rõ hơn nha

Begin có nghĩa là gì?

Begin có nghĩa là gì?
Begin có nghĩa là gì? – Begin To V Hay Ving

Từ “begin” mang ý nghĩa là khởi đầu, bắt đầu và mở đầu

Ex:

  • He begins talking when he stands up 

Dịch nghĩa:Anh ấy bắt đầu nói khi anh ấy đứng dậy

  • I began working as doctor 3 years ago

Dịch nghĩa:Tôi đã bắt đầu làm bác sĩ 3 năm trước

Begin to V hay Ving?

Mặc dù đã biết ý nghĩa của từ “Begin” nhưng bạn có đang phân vân giữa  Begin to V hay Ving, đâu là ngữ pháp chính xác nhất ? Tiếp theo sau đây sẽ là phần giải đáp thắc mắc này của bạn.

Tùy vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng mà bạn sẽ sử dụng begin to V hay Ving theo cấu trúc dưới đây:

NHẬP MÃ MUT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Cấu trúc: Begin + to V

Bạn sẽ sử dụng begin + to V khi dùng để chỉ một sự việc/sự vật được bắt đầu một cách có trình tự, thường kết thúc sớm và không tạo ra được cảm giác bất ngờ cho người nghe.

Ex: 

  • I begin to think that she is lying

Dịch nghĩa:Tôi bắt đầu nghĩ rằng cô ấy đang nói dối

Cấu trúc: Begin + V-ing

Bạn sẽ sử dụng cấu trúc này nhằm thể hiện thói quen, sở thích hoặc hành động được bắt đầu và lặp đi lặp lại với ý nghĩa dài lâu hơn.

Ex:

  • I begin playing badminton twice a week

Dịch nghĩa: Tôi bắt đầu chơi cầu lông hai lần trên tuần

Begin + to V thể hiện hành động bắt đầu một cách có trình tự, thường kết thúc sớm và không tạo ra được cảm giác bất ngờ.

Trong khi đó, Begin + Ving thì ít sử dụng hơn nhưng được dùng để thể hiện thói quen, sở thích hoặc hành động được bắt đầu và lặp đi lặp lại với ý nghĩa dài lâu hơn.

Xem thêm:

Các cấu trúc khác của “Begin”

Các cấu trúc khác của “Begin”
Các cấu trúc khác của “Begin” – Begin To V Hay Ving

Ngoài việc sử dụng cấu trúc: Begin to V hay Ving như chúng ta thường thấy. Thì sau đây là một số cấu trúc khác của từ “Begin” mà không phải bạn nào cũng có thể biết. 

Begin with something

Cấu trúc này được sử dụng để bắt đầu, mở đầu với cái gì đó

Ex:

  • Let’s begin with Ho Chi Minh city

Dịch nghĩa: Hãy bắt đầu với thành phố Hồ Chí Minh trước

Begin as something

Cấu trúc này được dùng để chỉ một hành động, sự việc được bắt đầu trong khi ngay lúc đó bạn đang làm một cái gì đó.

Ex:

  • Wendy began as a actress, before starting to be a singer

Dịch nghĩa: Wendy bắt đầu làm diễn viên, trước khi cô ấy bắt đầu trở thành ca sĩ

Begin by doing something

Cấu trúc này dùng để thể hiện việc bắt đầu bằng cách là hành động (làm) một điều gì đó.

Ex:

  • I began my presentation by preparing all data

Dịch nghĩa: Tôi bắt đầu cho buổi thuyết trình bằng cách chuẩn bị dữ liệu trước

Cụm từ thông dụng khi sử dụng từ “begin” mà bạn nên biết

Shall We Let The + N + Begin ? 

Cụm từ này được dùng để mở đầu một cuộc họp, meeting với một cách tự nhiên, trang trọng.

Ex:

  • Shall We let the meeting begin?

Dịch nghĩa: Chúng ta bắt đầu cuộc họp chứ

At The Beginning Of/ To Begin With ⇔ First Of All/At The Start

Cụm từ này có nghĩa là “trước hết, bắt đầu”.

Ex:

  • The new bridge will be finished at the beginning of June.

Dịch nghĩa: Cây cầu mới sẽ được hoàn thành vào đầu tháng 6

Begin something at something

Cụm từ này được dùng với ý nghĩa là khởi động hay bắt đầu một cái gì đó.

Ex:

  • I began playing badminton at school stadium

Dịch nghĩa: Tôi đã bắt đầu chơi cầu lông tại sân vận động của trường 

Các cụm từ/từ đồng nghĩa với “Begin”

Các cụm từ/từ đồng nghĩa với “Begin”
Các cụm từ/từ đồng nghĩa với “Begin”

Bảng dưới đây là liệt kê những cụm từ/từ đồng nghĩa với “Begin”, nó có thể giúp bạn  có vốn từ đa dạng hơn cho việc biểu đạt cho sự bắt đầu.

Cụm từ/từPhiên âmÝ Nghĩa
Open/ˈoʊ.pən/Mở đầu
Initiate/ɪˈnɪʃ.i.eɪt/Bắt đầu, mở đầu
Establish/is’tæbliʃ/Thành lập, sáng lập
Kick off/ˈkɪk.ˈɔf/Bắt đầu
Start /stɑːrt/Bắt đầu
Commence/kə’mens/Bắt đầu
Launch/lɑːntʃ/Khai trương, khởi đầu

Cách phân biệt “Begin” và “Start”

Mặc dù “Begin:” và “Start” đều có ý nghĩa là chỉ  bắt đầu, mở đầu, nhưng xét về cách sử dụng của 2 từ thì lại có sự khác biệt mà đôi khi chúng ta có thể sử dụng sai chúng với nhau. Bảng dưới đây sẽ cho bạn thấy rõ được điều này.

BeginStart
Ý nghĩaBắt đầu, mở đầuBắt đầu, mở đầu, sự bắt đầu, sự mở đầu
Từ loạiĐộng từDanh từ, động từ
Cấu trúcS + begin + to VS+ begin + V-ingS + begin with + somethingS + begin as + somethingS + begin (something) by doing somethingS + start + NStart + V-ing/ To V
Cách sử dụngDùng để diễn tả sự bắt đầu có trình tự và không mang lại cho người nghe cảm giác bất ngờ mà thay vào đó là cảm giác chậm rãi và tự nhiên hơn so với “start”.Dùng để diễn đạt về một hành động bắt đầu xảy ra tại một thời điểm nhất định. “Start”đem lại cảm giác mạnh và tạo sự bất ngờ cho người nghe.
Các cụm động từ thông dụngShall we let the … begin?:Bây giờ chúng ta sẽ bắt đầu chứ?
At the beginning of: trước hết, đầu tiên.
To begin with: trước tiên, bắt đầu với. 
Begin something at something: bắt đầu hay khởi động một cái gì đó.
Startup: Khởi nghiệp, khởi động.
Start out: Bắt đầu
Warm start: Sự khởi đầu một cách  thuận lợi, tốt đẹp.
A start of surprise: Sự khởi đầu đầy bất ngờ
What a start: Thật bất ngờ
Ví dụWhat time does your birthday party begin?
Tiệc sinh nhật của bạn bắt đầu từ mấy giờ.
Solar start moving to America 2 year ago
Solar bắt đầu chuyển sang Mỹ 2 năm trước.

Bài tập vận dụng

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng – Begin To V Hay Ving

Bài tập 1: Chọn đáp án chính xác nhất 

1. Henry’s bike won’t __!

 A. begin

 B. start

 C. began

 D started

2. Let us _______ a new day with some coffee.

 A. begin

 B. start

 C. began

 D. started

3. When do you _______ working after you get a new job?

A. begin

B. start

C. began

D. started

4. Rose _____ losing her temper when Joy lied.

A. begin

B. start

C. began

D. started

5. John _____ as a doctor .

A. begin

B. start

C. began

D. started

Bài tập 2: Điền từ “begin” hoặc “start”

  1. John_____ up his computer

=> started

  1. He ______to talk more than usual.

=> began

  1. After we go to school, It ______ to rain.

=> began

  1. My sister_____ her first job in 2020 but quickly quit a year later.

=> started

  1. Why do you _____  as a professional singer ?

=> began

Đáp án:

Bài tập 1: Chọn đáp án chính xác nhất 

1. B. start

2. A. begin

3. B. start

4. D. started

5. C. began

Bài tập 2: Điền từ “begin” hoặc “start”

1. => started

2. => began

3. => began

4. => started

5. => began

Bài viết trên đây là về chủ đề về từ “Begin to V hay Ving”. Mình hy vọng với những thông tin trên sẽ hữu ích và giúp bạn học tiếng Anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Các bạn đừng quên mỗi ngày đều truy cập vào trang Tuyển sinh Mut, đặc biệt là chuyên mục Ngoại Ngữ để nhận các kiến thức ngữ pháp chính xác nhất nhé

Leave a Comment