Refuse là một từ vựng cơ bản trong học tập cũng như giao tiếp hàng ngày, đồng thời cũng là một điểm ngữ pháp quan trọng trong các bài thi mà các bạn cần nắm. Tuy nhiên cách sử dụng Refuse sao cho đúng, Refuse to V hay Ving vẫn là điều mà nhiều bạn còn nhầm lẫn. Hãy cùng tuyển sinh MUT tìm hiểu tất tần tật về Refuse trong bài viết này nhé!
“Refuse” nghĩa là gì?
Refuse phổ biến nhất với vai trò của danh từ và động từ. Tùy vào ngữ cảnh của từng câu mà Refuse được sử dụng một cách uyển chuyển và linh hoạt cho phù hợp.
Refuse làm động từ
Refuse khi làm động từ có nghĩa là “từ chối”, được dùng để bày tỏ thái độ không sẵn sàng, không đồng ý hay không cho phép điều gì đó xảy ra.
EX:
- Julia asked Smith to eat an apple but he refused. (Julia mời Smith ăn táo nhưng anh ấy từ chối.)
- John does not refuse her anything. (John không từ chối cô ấy bất kỳ điều gì)
- Lan refuses to help me with my homework. (Lan từ chối giúp tôi làm bài tập về nhà)
Refuse làm danh từ
Refuse khi làm danh từ thì có nghĩa là chất thải, rác thải
EX
- Refuse consists of the rubbish and all the things that are not wanted in a house, shop, or factory, and that are regularly thrown away. (Rác bao gồm rác và tất cả những thứ không cần thiết trong nhà, cửa hàng hoặc nhà máy và thường xuyên bị vứt bỏ)
Chức năng của Refuse trong câu
Refuse là nội động từ
S + refuse
S là chủ ngữ
EX:
- I invited Jessi and her boyfriend to the party but they refused. (Tôi mời Jessi và bạn trai của cô ấy đến dự buổi tiệc nhưng họ từ chối.)
- Mark made her a proposal and his girlfriend refused. (Mark đã cầu hôn cô ấy tại và bạn gái của anh ấy đã từ chối)
Refuse là ngoại động từ
S + refuse + O (Noun/ Pronoun)
- O: Tân ngữ
- Noun: Danh từ
- Pronoun: Đại từ
EX:
- Bellamy refused his girlfriend’s hand-made gifts that were given to his. (Bellamy từ chối những món quà tự làm của bạn gái anh ta).
- My refuses her boss’s request for a overtime working. (My từ chối yêu cầu của sếp về việc đề xuất tăng ca).
Refuse là động từ tân ngữ kép
S + O1 + O2
- O1, O2 là tân ngữ kép
EX:
- Nolan refused to say anything on the grounds that He might incriminate himself.
(Nolan từ chối nói bất cứ điều gì với lý do anh ấy có thể tự buộc tội chính bản thân)
Refuse là danh từ
Refuse + V
S + V + the refuse
- V là động từ
EX:
- Refuse is collected everyday. (Rác được thu gom mỗi ngày.)
- What time do they usually collect the refuse? (Họ thường thu gom rác vào giờ nào?)
Xem thêm các bài viết liên quan:
Refuse to V hay Ving
Refuse + Somebody/ Something
Cấu trúc này thể hiện bạn từ chối một ai đó hay thứ gì đó đối phương mong muốn.
EX:
- Sam refused my gift.
(Sam đã từ chối món quà của tôi.)
Refuse + an Offer/ a Request/ an Invitation
Đây là cấu trúc nên sử dụng khi bạn từ chối một lời mời hay lời đề nghị nào đó
EX:
- I refuse an invitation to a club because I do not like the noisy place.
(Tôi từ chối lời mời đi club vì tôi không thích nơi ồn ào.)
Refuse + To V
Cấu trúc này được sử dụng để từ chối yêu cầu của người khác dành cho bạn.
EX:
- I refuse to go out with him.
(Tôi từ chối đi ra ngoài với anh ấy.)
Các từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Refuse
Từ đồng nghĩa với Refuse
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Deny (v) | Phủ nhận về một sự việc đã không xảy ra, phủ nhận sự buộc tội của ai đó. | Brenna denies that she broke Ciara mom’s favorite vase but I’m sure she did.Brenna phủ nhận rằng cô ấy đã làm vỡ chiếc bình yêu thích của mẹ Ciara nhưng tôi chắc chắn rằng cô ấy đã làm vậy. |
Reject (v) | Phủ nhận, bác bỏ, từ chối sử dụng hay làm một thứ gì đó. | Fiona rejected Kelsey’s unwelcome advances.Fiona từ chối những bước tiến không được hoan nghênh của Kelsey. |
Withhold (v) | Từ chối cho một cái gì đó. | Our government is planning to withhold benefit payments for the orphans Chính phủ của chúng tôi đang có kế hoạch giữ lại các khoản thanh toán trợ cấp cho những đứa trẻ mồ côi |
Disapprove (v) | Không đồng ý, không tán thành | Dante’s parents disapproved of his decision.(Cha mẹ của tôi Dante không tán thành quyết định của anh ấy). |
Spurn (v) | Từ chối một ai đó hoặc một điều gì đó vì bạn cho rằng người đó hoặc nó không đáng có hoặc không nên xảy ra | Vincent spurned his friend’s offer of help.Vincent từ chối lời đề nghị giúp đỡ của bạn anh ta. |
Rubbish (n) | Rác, thường là dạng khô | John forgot to put the rubbish out this morning (John quên bỏ rác vào sáng nay) |
Garbage (n) | Rác, chất thải nói chung | Eira talks a lot of garbage about education.Eira nói rất nhiều điều rác rưởi về giáo dục. |
Turn down (phrasal verb) | Từ chối xem xét một lời mời, lời đề nghị hay yêu cầu của ai đó. | We offered Martha a job, but he turned it down.Họ đề nghị Max một công việc, nhưng anh ta từ chối. |
Tham khảo thêm: 999+ tên tiếng Anh hay dành cho nam và nữ ý nghĩa nhất
Từ trái nghĩa
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Allow (v) | Cho phép | Mr.Smith didn’t allow me enough time to finish the test.Mr.Smith không cho tôi đủ thời gian để hoàn thành bài kiểm tra. |
Accept (v) | Chấp nhận | Mildred was in Paris to accept an award for her latest film.Mildred đã ở Paris để nhận giải thưởng cho bộ phim mới nhất của cô ấy. |
Approve (v) | tán thành, chấp nhận, cho phép hoặc chính thức đồng ý với điều gì đó | Stella may not approve of what he did, but he’s still her husbandStella có thể không tán thành những gì anh ấy đã làm, nhưng anh ấy vẫn là chồng của cô ấy. |
Permit (v) | Đồng ý, cho phép | The security system will not permit you to enter without the correct password.Hệ thống bảo mật sẽ không cho phép bạn nhập nếu không có mật khẩu chính xác. |
Admit (v) | Thừa nhận, đồng ý một điều gì đó là đúng trong tâm thế không tự nguyện | Joyce wasn’t entirely honest with his boyfriend, he admit.Joyce không hoàn toàn trung thực với bạn trai của mình, anh ấy thừa nhận. |
Agree (v) | Đồng ý, tán thành, có cùng quan điểm | We agree with your teacher on this issue.Chúng tôi đồng ý với giáo viên của bạn về vấn đề này. |
Consent (n) | Sự bằng lòng, đồng ý | Jenny can only come on the trip if she have her parents’ written consent.Jenny chỉ có thể tham gia chuyến đi nếu cô ấy có sự đồng ý bằng văn bản của cha mẹ cô ấy. |
Grant | thừa nhận, công nhận, chấp nhận rằng điều gì đó là đúng, thường trước khi bày tỏ ý kiến trái ngược | July granted my wish.July đã đáp ứng mong muốn của tôi. |
Bài tập vận dụng Refuse to V hay Ving
Chọn đáp án đúng:
1. Kane …….. say anything about the problem.
A. refused to
B. refuses to
C. refused
D. refuses
2. Ralph has always had a loud mouth, he refuses ……… silenced.
A. be
B. being
C. to be
D. been
3. Alex refused ……….. anything further.
A. to commented
B. to comment
C. comment
D. commented
4. Hani refused ……. her boyfriend’s gift.
A. accept
B. accepted
C. accepting
D. to accept
5. Mark ………. give up
A. refuse for
B. refuses with
C. refuses to
D. refusing
6. On cold mornings the car always ………. to start.
A. refused
B. refuses
C. refusing
D. refuse
7. The managing director ………… divulge how much He earned.
A. refuse to
B. refuses to
C. refusing to
D. refused to
8. We ……….. Joe’s comic sketches.
A. refuse
B. refuses
C. refusing
D. refuse to
9. Amber ………. answer any questions.
A. refuses to
B. refuses with
C. refuse to
D. refuse with
10. Lucy ………. say anything about the problem.
A. refuse to
B. refused for
C. refused to
D. refusing
Đáp án bài tập:
1. A
2. C
3. B
4. D
5. C
6. B
7. D
8. A
9. A
10. C
Qua bài viết mà tuyensinhmut.edu.vn mang đến, chắc hẳn các bạn cũng đã có cho mình câu trả lời “Refuse to V hay Ving?”. Cũng như tìm hiểu được cách dùng, những trường hợp đáng lưu ý khác để không ngừng trao dồi kiến thức. Ngoài ra, bạn có thể theo dõi chuyên mục Ngoại ngữ để biết thêm nhiều vấn đề hay cùng những bài học bổ ích.